BIOHEVA PLUS

Chế phẩm sinh học đánh đông mủ cao su

Thay thế axit công nghiệp bằng giải pháp sinh học an toàn và hiệu quả!

AXIT CÔNG NGHIỆP: RẺ TRƯỚC - ĐẮT SAU

Đằng sau cái giá “có vẻ rẻ” của các loại axit công nghiệp là hàng loạt chi phí ẩn – từ hao hụt sản lượng đến áp lực tuân thủ môi trường. Những tổn thất ấy không chỉ âm thầm ăn mòn hiệu quả sản xuất, mà còn đẩy các nhà máy vào thế bị động trước những đòi hỏi ngày càng khắt khe về chất lượng, an toàn và phát triển bền vững. Để ngành cao su tiến xa hơn, điều cần thiết không phải là gia cố những giải pháp cũ, mà là mạnh dạn thay đổi cách tiếp cận ngay từ gốc.

Dễ gây sậm màu cao su

Làm giảm giá trị thương phẩm

Dễ gây thất thoát mủ theo nước thải

Giảm hiệu suất thu hồi mủ, hao hụt sản lượng

Chỉ số ô nhiễm nước thải cao

Đòi hỏi trung hòa phức tạp, tốn kém

Hơi độc, kích ứng hô hấp - da - mắt

Ảnh hưởng trực tiếp sức khỏe người lao động

Ăn mòn thiết bị & hạ tầng

Tăng chi phí bảo trì, giảm tuổi thọ thiết bị

Nguồn gốc hóa dầu

Tiềm ẩn rủi ro môi trường, không đáp ứng xu hướng bền vững

BIOHEVA PLUS: LỜI GIẢI CHO BÀI TOÁN BỀN VỮNG

Thay vì tiếp tục xoay vòng trong những giải pháp tạm thời với axit công nghiệp, Bioheva Plus mở ra một hướng đi khác biệt ngay từ nền tảng – sử dụng 100% hoạt chất sinh học có nguồn gốc từ giấm gỗ gáo dừa và các nguyên liệu tự nhiên an toàn, không độc hại.

Sản phẩm giúp loại bỏ triệt để các rủi ro về sức khỏe và môi trường, đồng thời tối ưu hiệu suất vận hành, nâng cao chất lượng mủ và gia tăng lợi ích kinh tế cho nhà máy.

Bioheva Plus không chỉ là sản phẩm thay thế, mà là giải pháp tiên phong cho một ngành cao su hiệu quả, an toàn và bền vững.

Giữ bền màu cao su, kháng nấm mốc

Tăng giá trị thương phẩm

Thu hồi tối đa mủ

Giảm thất thoát, tăng sản lượng

Chỉ số ô nhiễm nước thải thấp

Có khả năng tái sử dụng, giảm chi phí xử lý thải

Không độc hại

An toàn cho sức khỏe, không cần bảo hộ đặc biệt

Không ăn mòn

Bảo vệ thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì

100% nguồn gốc tự nhiên

Thân thiện với môi trường, đáp ứng xu hướng bền vững

SO SÁNH KỸ THUẬT

BIOHEVA PLUS VS. AXIT CÔNG NGHIỆP

Tiêu chí Bioheva Plus Axit công nghiệp (acetic, formic, sulfuric)
Nguồn gốc 100% sinh học Nguồn gốc hóa dầu
Độc tính Không độc hại, an toàn cho người vận hành Bay hơi độc, có thể gây bỏng, kích ứng da & mắt – phải dùng bảo hộ
Mùi Thơm mùi khói nhẹ – đặc trưng giấm gỗ Mùi chua hoặc hăng gắt
Ăn mòn thiết bị Không ăn mòn Ăn mòn mạnh đến rất mạnh
Vận chuyển – lưu kho Không bay hơi mạnh, dễ bảo quản Bay hơi mạnh, yêu cầu bảo quản đặc biệt
Tác động môi trường Thân thiện, phân hủy sinh học Gây ô nhiễm không khí, nước thải
Tỷ lệ thu hồi cao su 95 – 99% 85 – 90%
Thời gian hoàn thành đông tụ 6 – 8 tiếng 8 – 12 tiếng
Chất lượng nước thải Trong, không hôi; TSS, BOD & COD thấp Trắng đục, hôi; TSS, BOD & COD cao
Chi phí xử lý thải Thấp, không cần xử lý đặc biệt Cao, phải trung hòa phức tạp
Chất lượng thành phẩm Giữ bền màu cao su & kháng nấm mốc trên 6 tháng Dễ bị xuống màu, xuất hiện nấm mốc sớm

CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG

Giảm pH

Các acid hữu cơ nhẹ trong sản phẩm làm giảm pH mủ xuống 4.8–5.4, trung hòa điện tích âm trên bề mặt hạt latex → hạt mất khả năng đẩy nhau và kết dính thành khối đông tụ.

Phá vỡ trạng thái ổn định keo

Một số chất như acid acetic và phenol làm thay đổi lực căng bề mặt và rối loạn cân bằng ion trong hệ keo latex → hệ latex mất ổn định và kết tụ tự nhiên.

Phá vỡ màng protein

Phenol, furfural và các dẫn xuất aldehyde gây kết tủa protein, phá vỡ lớp vỏ bảo vệ hạt latex → đẩy nhanh quá trình đông tụ.

Tác dụng bảo vệ đi kèm

Các hợp chất kháng khuẩn, kháng nấm trong sản phẩm giúp hạn chế vi sinh vật gây phân hủy → hạn chế hư hỏng, biến màu hay có mùi lạ.

NỀN TẢNG KHOA HỌC

Với hơn 99% thành phần là giấm gỗ từ gáo dừa, Bioheva Plus kế thừa nền tảng khoa học vững chắc từ nhiều nghiên cứu quốc tế về khả năng đông tụ, kháng nấm – khuẩn và cải thiện chất lượng cao su từ nguyên liệu sinh học này.

Dưới đây là một số nghiên cứu và phát hiện tiêu biểu:

Ferreira et al. (2005)

Giấm gỗ (axit khói) đông tụ cao su cho sản phẩm có tính chất cơ học tương đương axit công nghiệp, không phát sinh khí thải độc, thân thiện môi trường.

Baimark & Niamsa (2009)

Giấm gỗ gáo dừa giúp duy trì độ dẻo (PRI) và độ nhớt Mooney tương đương axit axetic, vượt trội hơn axit formic; đồng thời có khả năng kháng nấm Penicillium.

Gea et al. (2018)

Kết hợp giấm gỗ gáo dừa với axit formic cho chất lượng cao su vụn đạt chuẩn, và hàm lượng cao su khô cao hơn. Tỷ lệ kết hợp giấm gỗ và axit formic cho hiệu suất đông tụ cao nhất là 80:20.

Kalasee & Dangwilailux (2021)

Cao su đông tụ bằng giấm gỗ gáo dừa có chất lượng tương đương axit acetic, giảm mức độ vàng hóa, ngừa nấm mốc hơn 6 tháng và giúp giảm chi phí sản xuất khoảng 3.5%.

Hutapea et al. (2022)

Giấm gỗ cho hàm lượng cao su khô cao nhất, hàm lượng tro thấp, độ dẻo tốt và khả năng chống lão hóa ở nhiệt độ cao tốt hơn so với các chất đông tụ thông dụng.

THỰC TIỄN KIỂM CHỨNG

Bioheva Plus đã được thử nghiệm thực tế tại nhiều nhà máy với các điều kiện mủ đầu vào và quy trình sản xuất khác nhau. Kết quả cho thấy sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu quả đông tụ, mà còn mang lại lợi ích rõ rệt về kinh tế, kỹ thuật và môi trường.

Tăng tỷ lệ thu hồi cao su

Qua thử nghiệm thực tế tại nhà máy Phương Hậu và nhiều nhà máy khác, Bioheva Plus giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ thu hồi cao su, đạt mức ổn định từ 95% trở lên – cao hơn 10% so với sử dụng axit formic.

Các kết quả thu được qua nhiều ngày sản xuất liên tục cho thấy hiệu suất ổn định như sau:

  Tỷ lệ thu hồi cao su
TT Bioheva Plus Axit formic
Ngày 1 95% 85%
Ngày 2 95.5% 85.5%
Ngày 3 105% 95%
Ngày 4 99% N/A

Bên cạnh đó, các quan sát thực tế cho thấy serum sau đông tụ bằng Bioheva Plus trong hơn, ít huyền phù, không chứa bọt hoặc cặn sủi bề mặt, cho thấy quá trình kết tủa cao su triệt để hơn và ít để lại dư lượng.

Khối lượng cao su đông tụ bằng BIO CB24/Bioheva Plus (trái) lớn hơn axit formic (phải) trong cùng điều kiện thử nghiệm

Huyền phù trên mương sau khi rút mủ đông tụ với BIO CB24/Bioheva Plus (trái) và axit formic (phải)

Thành phẩm từ axit formic (trái) và BIO CB24/Bioheva Plus (phải)

Nâng cao chất lượng thành phẩm

Bioheva Plus cho ra thành phẩm có tính thẩm mỹ hơn –  màu sắc sáng hơn, bề mặt nhẵn. Trong cùng điều kiện nguyên liệu và sản xuất, mủ đông bằng axit formic thường có màu tối hơn và bề mặt sần.

Khi được bảo quản trong điều kiện tiêu chuẩn, sản phẩm đánh đông bằng Bioheva Plus duy trì màu sắc và độ sáng đến 6 tháng, không xuất hiện nấm mốc hay mùi lạ – một lợi thế lớn trong bảo quản và thương mại.

Về mặt kỹ thuật, sản phẩm đáp ứng đầy đủ chỉ tiêu của mủ SVR 3L, trong đó một số chỉ số như tạp chất thấp, độ dẻo duy trì tốt còn vượt ngưỡng tiêu chuẩn.

Cải thiện chất lượng nước thải

Nước thải sau đánh đông bằng Bioheva Plus cho kết quả sạch hơn rõ rệt, với các chỉ số ô nhiễm như BOD, COD và TSS thấp hơn nhiều so với axit formic – giúp giảm chi phí xử lý nước thải đầu ra và bảo vệ môi trường xung quanh nhà máy.

Mẫu nước thải gần như trong suốt, không có mùi hôi, hầu như không lắng cặn hay nổi váng.

Chỉ tiêu Bioheva Plus Axit Formic
BOD 2530 8960
COD 6390 13000
TSS 61 1260
Tổng N 284 320
Amoni (NH4) 168 400
Tổng Phospho 154 200

Mẫu nước thải đánh đông bằng Bioheva Plus (dưới) và axit formic (trên)

Khả năng tái sử dụng nước thải

Nước thải sau đánh đông bằng Bioheva Plus có thể được tái sử dụng một cách an toàn trong các ứng dụng nội bộ của nhà máy, như tưới tiêu cây xanh hoặc đánh đông cho các mẻ mủ kế tiếp – nhờ đặc tính không độc hại và không để lại tồn dư hóa chất.

Thực nghiệm cho thấy lục bình sinh trưởng ổn định khi được tưới liên tục suốt 6 tháng bằng nước thải Bioheva Plus, trong khi nước thải từ axit formic khiến cây chết chỉ sau 3–4 ngày.

Việc tái sử dụng nước thải để đánh đông mẻ sau không chỉ giúp giảm tải cho hệ thống xử lý, mà còn tận dụng hiệu quả lượng chất đông dư, góp phần tiết kiệm chi phí và duy trì quy trình sản xuất tuần hoàn.

Các mẫu lục bình tưới hàng ngày bằng nước thải cao sau sau đánh đông với BIO CB24 (nay là Bioheva Plus)

MỘT SỐ HÌNH ẢNH NỔI BẬT

z6335622925120_617f00b1a87c081e80889093941b490d

Thành phẩm sau đông tụ:
BIO CB24 (nay là Bioheva Plus) vs. axit formic

z6335622896622_88ca7fd32dbb095b466708ba95300cfd

Serum sau đánh đông:
BIO CB24 (nay là Bioheva Plus) vs. axit formic

z6335622908016_a537befa6ff2affb26718b49def46b04

Tank Bioheva Plus được sử dụng để đánh đông

z6335622953365_66e3487f53a4a67d5e7c76092c3abcf4

Thành phẩm sau sấy từ mủ đông tụ bằng BIO CB24 (nay là Bioheva Plus)

z6335622935354_c167d990876efc27d626763c920222c9

Thành phẩm sau sấy từ mủ đông tụ bằng Bioheva Plus

z6335622925375_b04dc63fe289ae841807b9059122d607

Chế biến cao su đông tụ bằng BIO CB24 (nay là Bioheva Plus)

z6335622928354_7c0d75f713cbabb8de4f04eb3c0947a5

Chế biến cao su đông tụ bằng BIO CB24 (nay là Bioheva Plus)

z6335622914605_2817f88e62e53d55a3c181a699259dd2

Chế biến cao su đông tụ bằng BIO CB24 (nay là Bioheva Plus)

z6335622896351_aa9e242b00da763ebbfb4b4f97dbe262

Thành phẩm sau sấy từ mủ đông tụ bằng Bioheva Plus

z6335622906612_85b3300213d9ce399e46249a4d9cac5d

Thành phẩm sau sấy từ mủ đông tụ bằng BIO CB24 (nay là Bioheva Plus)

z6335622946390_2e169c44f941ee2d0332fdf6c10c2bf7

Thành phẩm sau sấy từ mủ đông tụ bằng Bioheva Plus

z6340404103708_d643d9142c17f5bb309952d2ae33b1aa

Hợp tác với các đối tác trong ngành

20250116_011840930_iOS

Thành phẩm từ mủ đông tụ bằng Bioheva Plus

previous arrow
next arrow
z6335622925120_617f00b1a87c081e80889093941b490d
z6335622896622_88ca7fd32dbb095b466708ba95300cfd
z6335622908016_a537befa6ff2affb26718b49def46b04
z6335622953365_66e3487f53a4a67d5e7c76092c3abcf4
z6335622935354_c167d990876efc27d626763c920222c9
z6335622925375_b04dc63fe289ae841807b9059122d607
z6335622928354_7c0d75f713cbabb8de4f04eb3c0947a5
z6335622914605_2817f88e62e53d55a3c181a699259dd2
z6335622896351_aa9e242b00da763ebbfb4b4f97dbe262
z6335622906612_85b3300213d9ce399e46249a4d9cac5d
z6335622946390_2e169c44f941ee2d0332fdf6c10c2bf7
z6340404103708_d643d9142c17f5bb309952d2ae33b1aa
20250116_011840930_iOS
previous arrow
next arrow

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

Chuẩn bị mủ
  • Khuyến nghị hạ TSC mủ về 26 – 28
Pha loãng Bioheva Plus
  • Pha Bioheva Plus với nước theo tỷ lệ 1:8

  • Khuấy đều dung dịch trước khi sử dụng

Tiến hành đánh đông
  • Đổ dung dịch vào mủ và khuấy đều

  • Hoặc xả đồng thời với dòng mủ chảy xuống mương

Điều chỉnh pH
  • Khuyến nghị hạ pH mủ về 5.1 – 5.3

Thời gian đông tụ
  • Để mủ đông tự nhiên trong 6–8 giờ

  • Tránh tác động mủ trong thời gian này

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Thành phần
  • Giấm gỗ gáo dừa (99.7%)
  • Phụ gia hữu cơ (0.3%)
Ngoại quan
  • Dạng lỏng
  • Màu cam nâu
  • Thơm mùi khói nhẹ
pH ~ 2.25
Tỷ trọng ~ 1.01 g/mL
Đóng gói
  • Can nhựa 4L, 30L
  • Tank IBC 1000L
  • Xe bồn 10 tấn

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP (FAQs)

Đánh đông bằng Bioheva Plus với mủ chống đông bằng amoniac có ảnh hưởng đến chất lượng cao su không?

Không. Đánh đông bằng Bioheva Plus với mủ chống đông bằng amoniac không ảnh hưởng đến chất lượng cao su thành phẩm.

Các chỉ tiêu kỹ thuật như độ sạch, độ dẻo, màu sắc và khả năng gia công đều đạt hoặc vượt chuẩn TCVN 3769:2016. Bioheva Plus đã được kiểm nghiệm thực tế tại nhiều mẫu SVR 3L và cho kết quả ổn định, đáng tin cậy.

📄 Xem báo cáo phân tích chi tiết tại đây

Chống đông bằng Bioheva Guard, đánh đông bằng Bioheva Plus có ảnh hưởng đến chất lượng cao su không?

Không. Chống đông bằng Bioheva Guard, đánh đông bằng Bioheva Plus không ảnh hưởng đến chất lượng cao su thành phẩm.

Tất cả các chỉ tiêu chất lượng đều đạt hoặc vượt tiêu chuẩn TCVN 3769:2016. Đặc biệt, chỉ số PRI, Po và màu sắc đạt mức cao, chứng minh bộ đôi sản phẩm Bioheva Guard và Bioheva Plus là giải pháp sinh học hiệu quả, ổn định và an toàn trong sản xuất.

📄 Xem báo cáo phân tích chi tiết tại đây

Đánh đông bằng Bioheva Plus có thu hồi mủ tốt hơn axit formic không?

Có. Bioheva Plus giúp thu hồi mủ ổn định từ 95% trở lên – cao hơn tới 10% so với axit formic trong cùng điều kiện. Serum sau đông tụ trong hơn, ít dư lượng, cho thấy quá trình đông tụ mủ hiệu quả hơn.

📄Tham khảo báo cáo thực nghiệm xác nhận tỷ lệ thu hồi mủ tại nhà máy

Có thể kết hợp sử dụng cả Bioheva Plus và axit formic không?

Hoàn toàn có thể.

Tỷ lệ kết hợp tối ưu là 1 phần axit formic (nồng độ 1%) : 4 phần Bioheva Plus. Cách này vẫn đạt hiệu quả thu hồi tối đa cao su, giảm ô nhiễm nước thải và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Cách này giúp tận dụng lượng axit formic tồn kho, từng bước chuyển đổi sang sử dụng giải pháp sinh học 100% – không gián đoạn sản xuất, không lãng phí nguồn lực.

 

Với mủ pH trên 9.0, dùng Bioheva Plus có tiết kiệm hơn axit formic không?

Không. Với mủ có pH > 9.0, Bioheva Plus sẽ tiêu hao nhiều hơn so với axit formic khi dùng riêng lẻ.

Tuy nhiên, khi kết hợp cả hai, chỉ cần sử dụng dung dịch axit formic 1%, với mức tiêu hao thực tế khoảng 7 kg axit formic + 40 kg Bioheva Plus cho mỗi tấn quy khô.

Giải pháp này giúp tăng tỷ lệ thu hồi cao su thêm 5–10% so với chỉ dùng axit formic, qua đó nâng sản lượng và doanh thu, vẫn tạo ra thặng dư kinh tế mà  đồng thời giảm mức ô nhiễm nước thải, tiết kiệm chi phí xử lý môi trường.

Sử dụng Bioheva có giúp cải thiện chất lượng nước thải không?

Có. Bioheva giúp nước thải trong hơn, ít mùi, giảm mạnh các chỉ tiêu ô nhiễm như BOD, COD, TSS – từ đó giảm chi phí xử lý và tăng khả năng tái sử dụng nước thải mà không cần xử lý phức tạp.

📄Xem báo cáo phân tích chi tiết tại đây

Tại sao dùng axit formic không đánh đông về pH 5.0 - 5.2 để thu hồi mủ tôt hơn?

Vì ở pH quá thấp, axit formic dễ gây gel hóa, dính khối, mủ đông bị quá cứng, làm giảm chất lượng cao su (như chỉ số PRI, độ nhớt), tăng ăn mòn thiết bị và phát sinh nước thải khó xử lý – nên các nhà máy thường chỉ đánh về khoảng pH 5.4 để đảm bảo an toàn và ổn định.

Đánh đông bằng Bioheva Plus về pH 4.7 - 5.2 có ảnh hưởng chất lượng cao su không?

Không. Bioheva Plus dùng acid yếu và polyphenol từ giấm gỗ nên dù đánh về pH 4.7 -5.2 vẫn tạo khối mủ đồng đều, không gây gel hóa hay dính khối, không làm giảm chỉ số PRI hay độ nhớt như axit formic – đảm bảo chất lượng cao su ổn định và dễ xử lý.

📄 Xem phiếu kiểm nghiệm cao su đánh đông bằng Bioheva Plus tại đây.

Đánh đông bằng Bioheva Plus nên đánh về pH bao nhiêu?

Nên đánh về pH 5.1 – 5.3. Theo kiểm nghiệm thực tế, mức này giúp nước thải sau đông tụ vẫn trong, tỷ lệ thu hồi mủ đạt trên 95%, chất lượng cao su ổn định, đồng thời tối ưu lượng hoạt chất sử dụng – cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và kỹ thuật.

LIÊN HỆ HỢP TÁC NGAY HÔM NAY

Vì một ngành cao su xanh và bền vững